Thời khóa biểu
AP DUNG TU NGAY 29.3.2021
TRƯỜNG THCS PHONG XUÂN Học kỳ II Năm học 2020 - 2021 |
THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||
Thực hiện từ ngày 29 tháng 3 năm 2021 | ||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | LỚP 9/1 | LỚP 9/2 | LỚP 7/1 | LỚP 7/2 | LỚP 8/1 | LỚP 8/2 | LỚP 6/1 | LỚP 6/2 |
2 | Sáng | 1 | CHÀO CỜ TOÀN TRƯỜNG | |||||||
2 | SH (Cô Tuyền) | SH (Cô Hoa) | SH (Cô Đằng) | SH (T. Hiếu) | SH (T. Đài) | SH (Cô Trà) | SH (Cô Hà) | SH (Cô Cúc) | ||
3 | Anh văn (C. Hoa) | C. Nghệ (T. Đài) | Anh văn (C. Hà) | Sử (T. Bình) | Hoá (C. Sam) | Nhạc (Cô Đằng) | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | ||
4 | Sinh (Cô Cúc) | Anh văn (C. Hoa) | Sử (T. Bình) | Địa (Cô Thu) | Nhạc (Cô Đằng) | Hoá (C. Sam) | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | ||
5 | C. Nghệ (T. Đài) | Sinh (Cô Cúc) | Địa (Cô Thu) | Anh văn (C. Hà) | (P Hóa Sinh) | (Phòng Tiếng Anh) | (Phòng Tin) | (Ngoài trời, phòng HĐ) | ||
Chiều | 6 | Tin (T. Sang) | C. Nghệ (T. Đài) | GDCD (C. Tuyền) | Anh văn (C. Hà) | Sử (T. Bình) | ||||
7 | Tin (T. Sang) | MT (T. Hiếu) | GDCD (C. Tuyền) | Địa (Cô Thu) | Sử (T. Bình) | Sinh (T. Hiệu) | ||||
8 | MT (T. Hiếu) | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | Địa (Cô Thu) | C. Nghệ (T. Đài) | Sinh (T. Hiệu) | Anh văn (C. Hoa) | |||
9 | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | ||||||||
10 | ||||||||||
3 | Sáng | 1 | Địa (T. Hiệu) | N. Văn (T. Thông) | Toán (T. Trúc) | Sử (T. Bình) | TD (T. Dũng) | |||
2 | Sử (T. Bình) | N. Văn (T. Thông) | Toán (T. Trúc) | Sinh (T. Hiệu) | TD (T. Dũng) | |||||
3 | N. Văn (T. Thông) | Sử (T. Bình) | MT (T. Hiếu) | Toán (T. Trúc) | TD (T. Dũng) | |||||
4 | N. Văn (T. Thông) | Lý (T. Dũng) | Sinh (T. Hiệu) | Toán (T. Trúc) | TD (T. Dũng) | |||||
5 | Lý (T. Dũng) | Địa (T. Hiệu) | Sử (T. Bình) | MT (T. Hiếu) | ||||||
Chiều | 6 | Địa (Cô Thu) | Toán (T. Trúc) | Văn (Cô Hồng) | MT (T. Hiếu) | |||||
7 | TD (T. Dũng) | Sinh (C. Thu) | Toán (T. Trúc) | Văn (Cô Hồng) | Lý (T. Dũng) | |||||
8 | TD (T. Dũng) | Anh văn (C. Trà) | Địa (Cô Thu) | MT (T. Hiếu) | Văn (Cô Hồng) | |||||
9 | Anh văn (C. Trà) | Sinh (C. Thu) | Lý (T. Dũng) | Văn (Cô Hồng) | ||||||
10 | ||||||||||
4 | Sáng | 1 | Toán (C.Đào) | Lý (T. Dũng) | Văn (Cô Hồng) | Văn (T. Dững) | Nghề (C. Nhi) | |||
2 | Toán (C.Đào) | Hóa (C. Sam) | Văn (Cô Hồng) | Văn (T. Dững) | Nghề (C. Nhi) | |||||
3 | Lý (T. Dũng) | Toán (C.Đào) | Nhạc (Cô Đằng) | Sinh (T. Hiệu) | Nghề (C. Nhi) | |||||
4 | Hóa (C. Sam) | Toán (C.Đào) | Sinh (T. Hiệu) | Nhạc (Cô Đằng) | Nghề (C. Nhi) | |||||
5 | ||||||||||
Chiều | 6 | Sinh (C. Thu) | Văn (T. Dững) | Toán (Cô Đào) | Sinh (T. Hiệu) | |||||
7 | Hóa (C. Sam) | Văn (T. Dững) | Toán (Cô Đào) | Địa (Cô Thu) | ||||||
8 | Văn (T. Dững) | Sinh (C. Thu) | Sinh (T. Hiệu) | Toán (Cô Hiền) | ||||||
9 | Văn (T. Dững) | Hóa (C. Sam) | Địa (Cô Thu) | Toán (Cô Hiền) | ||||||
10 | ||||||||||
5 | Sáng | 1 | N. Văn (T. Thông) | Sử (T. Bình) | Anh văn (C. Hà) | Lý (T. Đài) | Tin (T. Sang) | |||
2 | Sử (T. Bình) | N. Văn (T. Thông) | Lý (T. Đài) | Anh văn (C. Hà) | Tin (T. Sang) | |||||
3 | Tin (T. Sang) | Lý (T. Dũng) | Sử (T. Bình) | Nhạc (C. Đằng) | C. Nghệ (Cô Cúc) | |||||
4 | Tin (T. Sang) | Sử (T. Bình) | Lý (T. Dũng) | C. Nghệ (Cô Cúc) | Nhạc (C. Đằng) | |||||
5 | ||||||||||
Chiều | 6 | HỘI HỌP - CHUYÊN ĐỀ | ||||||||
7 | ||||||||||
8 | ||||||||||
9 | Chủ nhật xanh | |||||||||
10 | ||||||||||
6 | Sáng | 1 | Anh văn (C. Hoa) | N. Văn (T. Thông) | C. Nghệ (C. Sam) | Toán (T. Trúc) | TD (T. Dũng) | |||
2 | Hóa (C. Sam) | N. Văn (T. Thông) | Anh văn (C. Hà) | Toán (T. Trúc) | TD (T. Dũng) | |||||
3 | N. Văn (T. Thông) | Anh văn (C. Hoa) | Toán (T. Trúc) | C. Nghệ (C. Sam) | ||||||
4 | N. Văn (T. Thông) | Hóa (C. Sam) | Toán (T. Trúc) | Anh văn (C. Hà) | ||||||
5 | ||||||||||
Chiều | 6 | Toán (T. Trúc) | Anh văn (C. Trà) | Anh văn (C. Hà) | Văn (C. Hồng) | |||||
7 | TD (T. Dũng) | Toán (T. Trúc) | MT (T. Hiếu) | Anh văn (C. Hà) | Văn (C. Hồng) | |||||
8 | TD (T. Dũng) | Anh văn (C. Trà) | Văn (T. Dững) | Văn (C. Hồng) | Anh văn (C. Hoa) | |||||
9 | TD (T. Dũng) | MT (T. Hiếu) | Văn (T. Dững) | Văn (C. Hồng) | Anh văn (C. Hoa) | |||||
10 | TD (T. Dũng) | |||||||||
7 | Sáng | 1 | Toán (C.Đào) | Anh văn (C. Hoa) | Văn (Cô Hồng) | Văn (T. Dững) | Tin (T. Sang) | |||
2 | Toán (C.Đào) | GDCD (C. Tuyền) | Văn (Cô Hồng) | Văn (T. Dững) | Tin (T. Sang) | |||||
3 | Anh văn (C. Hoa) | Toán (C.Đào) | C. Nghệ (C. Sam) | GDCD (C. Tuyền) | Tin (T. Sang) | |||||
4 | Sinh (Cô Cúc) | Toán (C.Đào) | GDCD (C. Tuyền) | Địa (Cô Thu) | Tin (T. Sang) | |||||
5 | GDCD (C. Tuyền) | Sinh (Cô Cúc) | Địa (Cô Thu) | C. Nghệ (C. Sam) | ||||||
Chiều | 6 | Tin (T. Sang) | Văn (T. Dững) | Toán (T. Trúc) | C. Nghệ (Cô Cúc) | GDCD (C. Tuyền) | ||||
7 | Tin (T. Sang) | Văn (T. Dững) | Toán (T. Trúc) | GDCD (C. Tuyền) | C. Nghệ (Cô Cúc) | |||||
8 | Toán (T. Trúc) | Anh văn (C. Trà) | Toán (Cô Đào) | Toán (Cô Hiền) | ||||||
9 | Toán (T. Trúc) | Anh văn (C. Trà) | Toán (Cô Đào) | Toán (Cô Hiền) | ||||||
10 |