''

Ngày 10 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thời khóa biểu » Thời khóa biểu

Thời khóa biểu

Cập nhật lúc : 08:14 17/01/2021  
THOI KHOA BIEU AP DUNG TU 18/01/2021
TRƯỜNG THCS PHONG XUÂN
 Học kỳ II
Năm học 2020 - 2021
THỜI KHOÁ BIỂU    
Thực hiện từ ngày 18 tháng 01 năm 2021    
                     
Thứ Buổi Tiết LỚP 9/1 LỚP 9/2 LỚP 7/1 LỚP 7/2 LỚP 8/1 LỚP 8/2 LỚP 6/1 LỚP 6/2
2 Sáng 1 CHÀO CỜ TOÀN TRƯỜNG
2 SH (Cô Tuyền) SH (Cô Hoa) SH (Cô Đằng) SH (T. Hiếu) SH (T. Đài) SH (Cô Trà) SH (Cô Hà) SH (Cô Cúc)
3 Sinh (Cô Cúc) C. Nghệ (T. Đài) Anh văn (C. Hà) Sử (T. Bình) Hoá (C. Sam) Nhạc (Cô Đằng) Tin (T. Sang) TD (T. Dũng)
4 C. Nghệ (T. Đài) Anh văn (C. Hoa) Sử (T. Bình) Địa (Cô Thu) Nhạc (Cô Đằng) Hoá (C. Sam) Tin (T. Sang) TD (T. Dũng)
5 Anh văn (C. Hoa) Sinh (Cô Cúc) Địa (Cô Thu) Anh văn (C. Hà) (P Hóa Sinh) (Phòng Tiếng Anh) (Phòng Tin) (Ngoài trời, phòng HĐ)
Chiều 6 Tin (T. Sang)       C. Nghệ (T. Đài) GDCD (C. Tuyền) Anh văn (C. Hà) Lý (T. Dũng)
7 Tin (T. Sang) MT (T. Hiếu)     GDCD (C. Tuyền) C. Nghệ (T. Đài) Lý (T. Dũng) Sinh (T. Hiệu)
8 MT (T. Hiếu) Tin (T. Sang)   TD (T. Dũng) Lý (T. Dũng) Địa (Cô Thu) Sinh (T. Hiệu) Anh văn (C. Hoa)
9   Tin (T. Sang)   TD (T. Dũng) Địa (Cô Thu) Lý (T. Dũng)    
10                
3 Sáng 1 Địa (T. Hiệu) N. Văn (T. Thông) Toán (T. Trúc) Sử (T. Bình) TD (T. Dũng)      
2 Sử (T. Bình) N. Văn (T. Thông) Toán (T. Trúc) Sinh (T. Hiệu) TD (T. Dũng)      
3 N. Văn (T. Thông) Sử (T. Bình) MT (T. Hiếu) Toán (T. Trúc)   TD (T. Dũng)    
4 N. Văn (T. Thông) Lý (T. Dũng) Sinh (T. Hiệu) Toán (T. Trúc)   TD (T. Dũng)    
5 Lý (T. Dũng) Địa (T. Hiệu) Sử (T. Bình) MT (T. Hiếu)        
Chiều 6         Địa (Cô Thu) Toán (T. Trúc) Toán (Cô Đào) Sử (T. Bình)
7     TD (T. Dũng)   Sinh (C. Thu) Toán (T. Trúc) Toán (Cô Đào) MT (T. Hiếu)
8     TD (T. Dũng)   Anh văn (C. Trà) Địa (Cô Thu) Sử (T. Bình) Toán (Cô Hiền)
9         Anh văn (C. Trà) Sinh (C. Thu) MT (T. Hiếu) Toán (Cô Hiền)
10                
4 Sáng 1 Toán (C.Đào) Lý (T. Dũng) Văn (Cô Hồng) Văn  (T. Dững) Nghề (C. Nhi)      
2 Toán (C.Đào) Hóa (C. Sam) Văn (Cô Hồng) Văn  (T. Dững) Nghề (C. Nhi)      
3 Lý (T. Dũng) Toán (C.Đào) Nhạc (Cô Đằng) Sinh (T. Hiệu)   Nghề (C. Nhi)    
4 Hóa (C. Sam) Toán (C.Đào) Sinh (T. Hiệu) Nhạc (Cô Đằng)   Nghề (C. Nhi)    
5                
Chiều 6         Sinh (C. Thu) Văn  (T. Dững) Văn  (C. Hồng) Sinh (T. Hiệu)
7         Hóa (C. Sam) Văn  (T. Dững) Văn  (C. Hồng) Địa (Cô Thu)
8         Văn  (T. Dững) Sinh (C. Thu) Sinh (T. Hiệu) Văn  (C. Hồng)
9         Văn  (T. Dững) Hóa (C. Sam) Địa (Cô Thu) Văn  (C. Hồng)
10                
5 Sáng 1 N. Văn (T. Thông) Sử (T. Bình) Anh văn (C. Hà) Lý (T. Dũng)       Tin (T. Sang)
2 Sử (T. Bình) N. Văn (T. Thông) Lý (T. Dũng) Anh văn (C. Hà)       Tin (T. Sang)
3       Tin (T. Sang) C. Nghệ (T. Đài) Sử (T. Bình) Nhạc (C. Đằng) C. Nghệ (Cô Cúc)
4       Tin (T. Sang) Sử (T. Bình) C. Nghệ (T. Đài) C. Nghệ (Cô Cúc) Nhạc (C. Đằng)
5                
Chiều 6         HỘI HỌP - CHUYÊN ĐỀ
7        
8        
9         Chủ nhật xanh
10        
6 Sáng 1 Anh văn (C. Hoa) N. Văn (T. Thông) C. Nghệ (C. Sam) Toán (T. Trúc)     TD (T. Dũng)  
2 Hóa (C. Sam) N. Văn (T. Thông) Anh văn (C. Hà) Toán (T. Trúc)     TD (T. Dũng)  
3 N. Văn (T. Thông) Anh văn (C. Hoa) Toán (T. Trúc) C. Nghệ (C. Sam)        
4 N. Văn (T. Thông) Hóa (C. Sam) Toán (T. Trúc) Anh văn (C. Hà)        
5                
Chiều 6         Toán (T. Trúc) Anh văn (C. Trà) Anh văn (C. Hà) Văn  (C. Hồng)
7 TD (T. Dũng)       Toán (T. Trúc) MT (T. Hiếu) Anh văn (C. Hà) Văn  (C. Hồng)
8 TD (T. Dũng)       Anh văn (C. Trà) Văn  (T. Dững) Văn  (C. Hồng) Anh văn (C. Hoa)
9   TD (T. Dũng)     MT (T. Hiếu) Văn  (T. Dững) Văn  (C. Hồng) Anh văn (C. Hoa)
10   TD (T. Dũng)            
7 Sáng 1 Toán (C.Đào) Anh văn (C. Hoa) GDCD (C. Tuyền) Văn  (T. Dững) Tin (T. Sang)      
2 Toán (C.Đào) Sinh (Cô Cúc) Địa (Cô Thu) Văn  (T. Dững) Tin (T. Sang)      
3 Anh văn (C. Hoa) Toán (C.Đào) Văn (Cô Hồng) GDCD (C. Tuyền)   Tin (T. Sang)     
4 GDCD (C. Tuyền) Toán (C.Đào) Văn (Cô Hồng) Địa (Cô Thu)   Tin (T. Sang)     
5 Sinh (Cô Cúc) GDCD (C. Tuyền)            
Chiều 6     Tin (T. Sang)   Văn  (T. Dững) Toán (T. Trúc) Toán (Cô Đào) GDCD (C. Tuyền)
7     Tin (T. Sang)   Văn  (T. Dững) Toán (T. Trúc) Toán (Cô Đào) C. Nghệ (Cô Cúc)
8         Toán (T. Trúc) Anh văn (C. Trà) GDCD (C. Tuyền) Toán (Cô Hiền)
9         Toán (T. Trúc) Anh văn (C. Trà) C. Nghệ (Cô Cúc) Toán (Cô Hiền)
10