TRƯỜNG THCS PHONG XUÂN Tuần 12 - Học kỳ I Năm học 2021 - 2022 |
THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
Thực hiện từ ngày 15 tháng 11 năm 2021 | ||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | LỚP 9/1 | LỚP 9/2 | LỚP 7/1 | LỚP 7/2 | LỚP 8/1 | LỚP 8/2 | LỚP 6/1 | LỚP 6/2 | ||
2 | Sáng | 1 | 7h15 | 8h | CHÀO CỜ | |||||||
2 | 8h5 | 8h50 | C. Nghệ (T. Đài) | Sinh (Cô Cúc) | Địa (Cô Thu) | Anh văn (C. Hà) | ||||||
3 | 8h55 | 9h40 | Sinh (Cô Cúc) | Anh văn (C. Hoa) | Sử (T. Bình) | Địa (Cô Thu) | ||||||
4 | 9h45 | 10h30 | Anh văn (C. Hoa) | C. Nghệ (T. Đài) | Anh văn (C. Hà) | Sử (T. Bình) | ||||||
5 | 10h35 | 11h20 | ||||||||||
Chiều | 6 | 13h15 | 14h | Tin (T. Sang) | C. Nghệ (T. Đài) | GDCD (C. Tuyền) | Sinh (T. Hiệu) | Sử (T. Bình) | ||||
7 | 14h5 | 14h50 | Nhạc (Cô Đằng) | Tin (T. Sang) | GDCD (C. Tuyền) | C. Nghệ (T. Đài) | Sử (T. Bình) | Hoá (Cô Sam) | ||||
8 | 14h55 | 15h40 | Tin (T. Sang) | Nhạc (Cô Đằng) | TD (T. Dũng) | Anh văn (C. Hà) | Sử (T. Bình) | GDCD (C. Tuyền) | Sinh (T. Hiệu) | |||
9 | 15h45 | 16h30 | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | Sử (T. Bình) | Anh văn (C. Hoa) | Hoá (Cô Sam) | GDCD (C. Tuyền) | ||||
10 | 16h35 | 17h20 | CHÀO CỜ | |||||||||
3 | Sáng | 1 | 7h15 | 8h | Địa (Cô Thu) | N. Văn (T. Thông) | Toán (T. Trúc) | Lý (T. Dũng) | TD (T. Dũng) | |||
2 | 8h5 | 8h50 | Lý (T. Dũng) | N. Văn (T. Thông) | Toán (T. Trúc) | Địa (Cô Thu) | TD (T. Dũng) | |||||
3 | 8h55 | 9h40 | N. Văn (T. Thông) | Lý (T. Dũng) | Địa (Cô Thu) | Toán (Cô Hiền) | TD (T. Dũng) | |||||
4 | 9h45 | 10h30 | N. Văn (T. Thông) | Hóa (C. Sam) | Lý (T. Dũng) | Toán (Cô Hiền) | TD (T. Dũng) | |||||
5 | 10h35 | 11h20 | Hóa (C. Sam) | Địa (Cô Thu) | ||||||||
Chiều | 6 | 13h15 | 14h | Sinh (C. Cúc) | Văn (T. Dững) | Nhạc (Cô Đằng) | Văn (C. Hồng) | |||||
7 | 14h5 | 14h50 | Hóa (C. Sam) | Văn (T. Dững) | Anh văn (C. Trà) | Văn (C. Hồng) | ||||||
8 | 14h55 | 15h40 | TD (T. Dũng) | Toán (Cô Đào) | Sinh (C. Cúc) | Văn (C. Hồng) | Nhạc (Cô Đằng) | |||||
9 | 15h45 | 16h30 | TD (T. Dũng) | Toán (Cô Đào) | Hóa (C. Sam) | Văn (C. Hồng) | Anh văn (C. Trà) | |||||
10 | 16h35 | 17h20 | ||||||||||
4 | Sáng | 1 | 7h15 | 8h | Địa (Cô Thu) | Sử (T. Bình) | Văn (T. Dững) | C. Nghệ (T. Hiệu) | Nghề (T. Lộc) | |||
2 | 8h5 | 8h50 | Toán (C.Đào) | Địa (Cô Thu) | Văn (T. Dững) | Sử (T. Bình) | Nghề (T. Lộc) | |||||
3 | 8h55 | 9h40 | Toán (C.Đào) | Anh văn (C. Hoa) | Sử (T. Bình) | Sinh (T. Hiệu) | Nghề (T. Lộc) | |||||
4 | 9h45 | 10h30 | Anh văn (C. Hoa) | Toán (C.Đào) | C. Nghệ (T. Hiệu) | Văn (T. Dững) | Nghề (T. Lộc) | |||||
5 | 10h35 | 11h20 | Sử (T. Bình) | Toán (C.Đào) | Sinh (T. Hiệu) | Văn (T. Dững) | ||||||
Chiều | 6 | 13h15 | 14h | Lý (T. Dũng) | Địa (Cô Thu) | Toán (T. Trúc) | Sử (T. Bình) | |||||
7 | 14h5 | 14h50 | Địa (Cô Thu) | Lý (T. Dũng) | Toán (T. Trúc) | Anh văn (C. Trà) | ||||||
8 | 14h55 | 15h40 | Văn (C. Hồng) | Toán (T. Dũng) | Sử (T. Bình) | Toán (T. Trúc) | ||||||
9 | 15h45 | 16h30 | Văn (C. Hồng) | Toán (T. Dũng) | Anh văn (C. Trà) | Toán (T. Trúc) | ||||||
10 | 16h35 | 17h20 | ||||||||||
5 | Sáng | 1 | 7h15 | 8h | Hóa (C. Sam) | N. Văn (T. Thông) | Nhạc (Cô Đằng) | GDCD (C. Tuyền) | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | ||
2 | 8h5 | 8h50 | N. Văn (T. Thông) | Hóa (C. Sam) | GDCD (C. Tuyền) | Nhạc (Cô Đằng) | Tin (T. Sang) | TD (T. Dũng) | ||||
3 | 8h55 | 9h40 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | ||||||
4 | 9h45 | 10h30 | Hội họp | |||||||||
5 | 10h35 | 11h20 | ||||||||||
Chiều | 6 | 13h15 | 14h | Sinh (C. Cúc) | Sử (T. Bình) | Tin (T. Sang) | Địa (Cô Thu) | |||||
7 | 14h5 | 14h50 | Sử (T. Bình) | Sinh (C. Cúc) | Địa (Cô Thu) | Tin (T. Sang) | ||||||
8 | 14h55 | 15h40 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐTN-HN | HĐTN-HN | ||||||
9 | 15h45 | 16h30 | Chủ nhật xanh | |||||||||
10 | 16h35 | 17h20 | ||||||||||
6 | Sáng | 1 | 7h15 | 8h | Lý (T. Dũng) | N. Văn (T. Thông) | Toán (T. Trúc) | C. Nghệ (T. Hiệu) | TD (T. Dũng) | |||
2 | 8h5 | 8h50 | Anh văn (C. Hoa) | N. Văn (T. Thông) | Toán (T. Trúc) | Sinh (T. Hiệu) | TD (T. Dũng) | |||||
3 | 8h55 | 9h40 | N. Văn (T. Thông) | Lý (T. Dũng) | C. Nghệ (T. Hiệu) | Toán (Cô Hiền) | ||||||
4 | 9h45 | 10h30 | N. Văn (T. Thông) | Anh văn (C. Hoa) | Sinh (T. Hiệu) | Toán (Cô Hiền) | ||||||
5 | 10h35 | 11h20 | ||||||||||
Chiều | 6 | 13h15 | 14h | Văn (C. Hồng) | Toán (T. Dũng) | Sinh (T. Hiệu) | Toán (T. Trúc) | |||||
7 | 14h5 | 14h50 | TD (T. Dũng) | Văn (C. Hồng) | Toán (T. Dũng) | Anh văn (C. Trà) | Toán (T. Trúc) | |||||
8 | 14h55 | 15h40 | TD (T. Dũng) | Anh văn (C. Hà) | MT (T. Hiếu) | Lý (T. Dũng) | Sinh (T. Hiệu) | |||||
9 | 15h45 | 16h30 | TD (T. Dũng) | Anh văn (C. Hà) | Văn (T. Dững) | Toán (T. Trúc) | Anh văn (C. Trà) | |||||
10 | 16h35 | 17h20 | TD (T. Dũng) | MT (T. Hiếu) | Văn (T. Dững) | Toán (T. Trúc) | Lý (T. Dũng) | |||||
7 | Sáng | 1 | 7h15 | 8h | Toán (Cô Đào) | Sinh (Cô Cúc) | Văn (T. Dững) | Anh văn (C. Hà) | Tin (T. Sang) | |||
2 | 8h5 | 8h50 | Toán (Cô Đào) | GDCD (C. Tuyền) | Văn (T. Dững) | Anh văn (C. Hà) | Tin (T. Sang) | |||||
3 | 8h55 | 9h40 | Sinh (Cô Cúc) | Toán (Cô Đào) | Anh văn (C. Hà) | Văn (T. Dững) | ||||||
4 | 9h45 | 10h30 | GDCD (C. Tuyền) | Toán (Cô Đào) | Anh văn (C. Hà) | Văn (T. Dững) | ||||||
5 | 10h35 | 11h20 | SH (Cô Cúc) | SH (T. Đài) | SH (Cô Hà) | SH (Cô Tuyền) | ||||||
Chiều | 6 | 13h15 | 14h | Tin (T. Sang) | Toán (Cô Đào) | Nhạc (Cô Đằng) | Văn (C. Hồng) | MT (T. Hiếu) | ||||
7 | 14h5 | 14h50 | Tin (T. Sang) | MT (T. Hiếu) | Toán (Cô Đào) | Hóa (C. Sam) | Văn (C. Hồng) | C. Nghệ (T. Đài) | ||||
8 | 14h55 | 15h40 | MT (T. Hiếu) | Tin (T. Sang) | Hóa (Cô Sam) | Anh văn (C. Hoa) | C. Nghệ (T. Đài) | Văn (C. Hồng) | ||||
9 | 15h45 | 16h30 | Tin (T. Sang) | Nhạc (Cô Đằng) | Anh văn (C. Hoa) | MT (T. Hiếu) | Văn (C. Hồng) | |||||
10 | 16h35 | 17h20 | SHL (Cô Sam) | SHL (Cô Hoa) | SHL (Cô Đằng) | SHL (T. Hiếu) |
Bản quyền thuộc TRƯỜNG THCS PHONG XUÂN
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-pxuan.phongdien.thuathienhue.edu.vn/